Vật liệu xây dựng đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo dựng và hoàn thiện các công trình. Chúng là những nguyên liệu thô, được con người khai thác từ thiên nhiên hoặc chế tạo, để tạo nên các cấu trúc, trang trí và bảo vệ công trình.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về các loại vật liệu xây dựng phổ biến, giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò và ứng dụng của chúng.
Vậy vật liệu xây dựng gồm những gì?
Vật liệu xây dựng được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, dựa trên nguồn gốc, chức năng, trạng thái, và đặc tính khác. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:
Theo nguồn gốc thì vật liệu xây dựng gồm những gì?
- Vật liệu tự nhiên: Bao gồm đá, cát, sỏi, gỗ, tre, nứa,…
- Vật liệu nhân tạo: Bao gồm xi măng, thép, gạch, ngói, kính,…
Theo chức năng thì vật liệu xây dựng gồm những gì?
- Vật liệu chịu lực: Bao gồm bê tông, cốt thép, đá xây dựng,…
- Vật liệu ngăn che: Bao gồm gạch, ngói, tôn, vách ngăn,…
- Vật liệu trang trí: Bao gồm sơn, gạch ốp lát, đá hoa cương, gỗ ốp tường,…
- Vật liệu cách âm, cách nhiệt: Bao gồm bông khoáng, xốp XPS, EPS,…
- Vật liệu chống thấm: Bao gồm màng chống thấm, sikadur, sika flex,…
Theo trạng thái thì vật liệu xây dựng gồm những gì?
- Vật liệu rắn: Bao gồm đá, gạch, ngói,…
- Vật liệu lỏng: Bao gồm xi măng, vữa, sơn,…
- Vật liệu dạng khí: Bao gồm khí argon, khí nitơ,…
Theo đặc tính khác thì vật liệu xây dựng gồm những gì?
- Vật liệu thân thiện với môi trường: Bao gồm tre, nứa, gạch không nung,…
- Vật liệu tái chế: Bao gồm nhựa tái chế, thép tái chế,…
Việc phân loại vật liệu xây dựng theo nhiều tiêu chí khác nhau giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vai trò, đặc điểm và ứng dụng của từng loại vật liệu.
Hiểu rõ vật liệu xây dựng gồm những gì và ứng dụng của các loại vật liệu xây dựng
Vật liệu kết cấu
- Đá:
- Xây dựng móng nhà, tường nhà, cầu đường,…
- Làm cốt liệu cho bê tông.
- Dùng để lát nền, ốp tường,…
- Gạch:
- Xây dựng tường nhà, vách ngăn,…
- Làm nền nhà, sân nhà,…
- Bê tông:
- Xây dựng dầm, cột, sàn nhà,…
- Làm cống, rãnh, bể nước,…
- Thép:
- Làm cốt thép cho các cấu kiện bê tông.
- Dùng để làm dầm, cột,…
- Làm mái nhà, khung nhà,…
- Gỗ:
- Dùng để làm mái nhà, sàn nhà, cửa ra vào, cửa sổ,…
- Làm cầu thang, lan can,…
Vật liệu hoàn thiện
- Sơn nước:
- Trang trí và bảo vệ bề mặt tường nhà, trần nhà,…
- Gạch ốp lát:
- Lát nền nhà, tường nhà,…
- Vách thạch cao:
- Làm vách ngăn, trần nhà,…
- Kính:
- Làm cửa sổ, cửa ra vào, vách ngăn,…
- Gỗ:
- Dùng để làm sàn nhà, cầu thang, cửa ra vào, cửa sổ,…
Vật liệu cách nhiệt
- Xốp EPS:
- Cách nhiệt cho tường nhà, mái nhà,…
- Bông khoáng:
- Cách nhiệt cho tường nhà, mái nhà, ống dẫn nước nóng,…
- Tấm thạch cao:
- Cách nhiệt cho vách ngăn, trần nhà,…
Vật liệu chống thấm
- Membrane chống thấm:
- Chống thấm cho mái nhà, sàn nhà, bể nước,…
- Sơn chống thấm:
- Chống thấm cho tường nhà, mái nhà,…
- Chất chống thấm gốc xi măng:
- Chống thấm cho bể nước, hố ga,…
Hiểu rõ về đặc tính và ứng dụng của từng loại vật liệu sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.
Ưu điểm và nhược điểm của các loại vật liệu xây dựng
Bảng dưới đây giúp bạn so sánh ưu và nhược điểm của các loại vật liệu xây dựng phổ biến để lựa chọn phù hợp cho công trình của mình
Loại vật liệu | Ưu điểm | Nhược điểm | Ví dụ ứng dụng |
Gạch nung | – Giá thành rẻ – Bền bỉ – Chống thấm tốt – Cách âm tốt | – Nặng – Khó thi công – Tốn nhiều nguyên liệu – Gây ô nhiễm môi trường | Xây tường, lò sưởi |
Gạch không nung | – Nhẹ – Dễ thi công – Tiết kiệm nguyên liệu – Thân thiện với môi trường | – Giá thành cao hơn – Chống thấm kém hơn – Cách âm kém hơn | Xây tường |
Bê tông | – Cứng cáp – Chịu lực tốt – Bền bỉ – Chống thấm tốt | – Giá thành cao – Khó thi công – Cần cốt thép | Móng nhà, đường xá, dầm, cột |
Gỗ | – Thẩm mỹ đẹp – Dễ thi công – Cách nhiệt tốt | – Giá thành cao – Khó bảo quản – Bị mối mọt – Cháy nổ | Khung nhà, đồ nội thất |
Thép | – Chịu lực tốt – Bền bỉ – Dễ thi công | – Giá thành cao – Gỉ sét – Nặng | Dầm, cột, mái nhà |
Kính | – Thẩm mỹ đẹp – Lấy sáng tốt – Dễ lau chùi | – Giá thành cao – Dễ vỡ – Nóng vào mùa hè | Cửa sổ, cửa ra vào |
Đá | – Thẩm mỹ đẹp – Bền bỉ – Chịu lực tốt | – Giá thành cao – Khó thi công – Nặng | Móng nhà, tường, trang trí |
Cát | – Giá thành rẻ – Dễ kiếm – Dễ sử dụng | – Bụi bẩn – Gây ô nhiễm môi trường | Làm bê tông, vữa |
Xi măng | – Chất kết dính tốt – Bền bỉ – Chống thấm tốt | – Giá thành cao – Bụi bẩn – Gây ô nhiễm môi trường | Làm bê tông, vữa |
Lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng đến chất lượng, độ bền vững và tính thẩm mỹ của công trình. Bảng so sánh trên đã giúp bạn so sánh ưu và nhược điểm của các loại vật liệu xây dựng phổ biến.
Tầm quan trọng của nắm rõ vật liệu xây dựng gồm những gì
Vật liệu xây dựng gồm những gì và tác động của nó trực tiếp đến độ bền của công trình
- Vật liệu xây dựng là yếu tố quyết định đến khả năng chịu lực, chống chịu với thời tiết và môi trường của công trình.
- Lựa chọn vật liệu chất lượng cao sẽ giúp công trình có tuổi thọ lâu dài, hạn chế chi phí sửa chữa và bảo trì.
Biết rõ vật liệu xây dựng gồm những gì giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng
- Vật liệu xây dựng cần đảm bảo các tiêu chuẩn về an toàn, không gây hại cho sức khỏe con người.
- Sử dụng vật liệu không đảm bảo chất lượng có thể dẫn đến nguy cơ sập đổ, nứt vỡ, ảnh hưởng đến tính mạng và tài sản của người sử dụng.
Nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình bằng việc tìm hiểu thông tin về vật liệu xây dựng gồm những gì
- Vật liệu xây dựng có nhiều loại với kiểu dáng, màu sắc và hoa văn đa dạng.
- Lựa chọn vật liệu phù hợp sẽ giúp kiến tạo nên công trình có tính thẩm mỹ cao, đáp ứng nhu cầu và sở thích của người sử dụng.
Vật liệu xây dựng gồm những gì và góp phần của nó đến bảo vệ môi trường
- Một số loại vật liệu xây dựng có khả năng cách nhiệt, chống thấm, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Lựa chọn vật liệu thân thiện với môi trường sẽ góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
Vật liệu xây dựng đóng vai trò then chốt trong việc kiến tạo nên những công trình bền vững, an toàn, mang tính thẩm mỹ cao và góp phần bảo vệ môi trường.
Tường tận về vật liệu xây dựng gồm những gì và đưa ra lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp
Việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng, độ bền vững và tính thẩm mỹ cho công trình. Dưới đây là một số yếu tố cần lưu ý khi lựa chọn vật liệu xây dựng:
Loại công trình
Mỗi loại công trình sẽ có những yêu cầu riêng về vật liệu xây dựng. Ví dụ:
- Nhà ở:
Cần vật liệu cách âm, cách nhiệt tốt, tạo môi trường sống thoải mái. Một số loại vật liệu phù hợp cho nhà ở như: gạch không nung, bông khoáng, xốp XPS, EPS,…
- Nhà kho:
Cần vật liệu chịu lực cao, có khả năng chống chịu tốt với các tác động ngoại lực. Một số loại vật liệu phù hợp cho nhà kho như: bê tông, cốt thép, thép, tôn,…
- Công trình công cộng:
Cần vật liệu có tính thẩm mỹ cao, đảm bảo an toàn và phù hợp với chức năng sử dụng. Một số loại vật liệu phù hợp cho công trình công cộng như: đá hoa cương, kính, gỗ ốp tường,…
Điều kiện khí hậu
Vật liệu xây dựng cần phù hợp với điều kiện khí hậu nơi thi công. Ví dụ:
- Khu vực nóng ẩm: Cần vật liệu chống thấm tốt, có khả năng điều hòa nhiệt độ trong nhà. Một số loại vật liệu phù hợp cho khu vực nóng ẩm như: gạch nung, ngói, tôn,…
- Khu vực lạnh: Cần vật liệu cách nhiệt tốt, giúp giữ ấm cho công trình. Một số loại vật liệu phù hợp cho khu vực lạnh như: bông khoáng, xốp XPS, EPS,…
Yêu cầu về thẩm mỹ
Vật liệu xây dựng cần phù hợp với sở thích và phong cách kiến trúc của công trình. Ví dụ:
- Phong cách hiện đại: Thích hợp với các loại vật liệu như: kính, thép, bê tông trần,…
- Phong cách cổ điển: Thích hợp với các loại vật liệu như: gỗ, đá hoa cương, gạch nung,…
Ngân sách
Lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp với ngân sách của công trình là điều cần thiết. Cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa chất lượng, giá thành và hiệu quả sử dụng để lựa chọn được loại vật liệu phù hợp nhất.
Lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp là một yếu tố quan trọng quyết định độ bền, tính thẩm mỹ và an toàn cho công trình.
Trong tương lai vật liệu xây dựng gồm những gì?
Sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường
- Xu hướng sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường ngày càng phổ biến trong ngành xây dựng.
- Các loại vật liệu thân thiện với môi trường như: tre, nứa, gỗ, gạch không nung,… ngày càng được sử dụng nhiều.
- Việc sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường sẽ góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe con người.
Tăng cường sử dụng vật liệu tái chế
- Việc sử dụng vật liệu tái chế giúp tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu rác thải.
- Các loại vật liệu tái chế như: nhựa, thép, bê tông,… ngày càng được sử dụng nhiều trong xây dựng.
- Việc sử dụng vật liệu tái chế sẽ góp phần bảo vệ môi trường và giảm chi phí xây dựng.
Phát triển vật liệu có tính năng cao
- Ngành xây dựng đang hướng đến phát triển các loại vật liệu có tính năng cao như:
- Vật liệu có độ bền cao.
- Vật liệu có khả năng chống thấm, chống cháy tốt.
- Vật liệu có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt.
- Việc sử dụng vật liệu có tính năng cao sẽ giúp nâng cao chất lượng và độ bền vững cho các công trình xây dựng.
Vật liệu nano
- Là vật liệu được chế tạo từ các hạt nano có kích thước từ 1 đến 100 nanomet.
- Có nhiều ưu điểm như: độ bền cao, khả năng chống thấm, chống cháy, cách âm, cách nhiệt tốt.
- Một số ứng dụng của vật liệu nano trong xây dựng:
- Tăng cường độ bền cho bê tông.
- Chống thấm cho mái nhà, tường nhà.
- Cách âm, cách nhiệt cho nhà ở.
- Tạo ra các loại kính thông minh.
Vật liệu in 3D
- Là vật liệu được tạo ra bằng công nghệ in 3D.
- Có thể tạo ra các cấu trúc phức tạp với độ chính xác cao.
- Một số ứng dụng của vật liệu in 3D trong xây dựng:
- In các cấu kiện bê tông.
- In các mô hình kiến trúc.
- In các vật liệu trang trí.
Vật liệu thông minh
- Là vật liệu có khả năng tự điều chỉnh theo môi trường xung quanh.
- Một số ứng dụng của vật liệu thông minh trong xây dựng:
- Tạo ra các hệ thống điều hòa tự động.
- Tạo ra các mái nhà tự điều chỉnh nhiệt độ.
- Tạo ra các hệ thống chiếu sáng tự động.
Lưu ý
- Các loại vật liệu xây dựng mới đang trong giai đoạn phát triển và chưa được ứng dụng rộng rãi.
- Giá thành của các loại vật liệu xây dựng mới còn cao so với các loại vật liệu truyền thống.
Việc sử dụng các loại vật liệu xây dựng mới sẽ giúp nâng cao chất lượng, độ bền vững và tính thẩm mỹ cho các công trình xây dựng.
Giá thành tham khảo của các vật liệu xây dựng trên thị trường
Dưới đây là bảng giá thành tham khảo của một số loại vật liệu xây dựng phổ biến trên thị trường hiện nay
Loại vật liệu | Đơn vị | Giá thành |
Gạch nung | Viên | 1.500 – 3.000 VNĐ/viên |
Gạch không nung | Viên | 2.000 – 4.000 VNĐ/viên |
Bê tông | m3 | 1.200.000 – 1.500.000 VNĐ/m3 |
Gỗ | m3 | 2.000.000 – 10.000.000 VNĐ/m3 |
Thép | Tấn | 16.000.000 – 18.000.000 VNĐ/tấn |
Kính | m2 | 300.000 – 2.000.000 VNĐ/m2 |
Đá | m3 | 1.000.000 – 3.000.000 VNĐ/m3 |
Cát | m3 | 150.000 – 300.000 VNĐ/m3 |
Xi măng | Tấn | 1.500.000 – 1.700.000 VNĐ/tấn |
Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo, giá thành có thể thay đổi tùy theo thời điểm, khu vực, thương hiệu và chất lượng sản phẩm.