Gạch là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến và cơ bản nhất trong bất kì công trình xây dựng nào. Hãy cùng Bê Tông Đúc Sẵn Y Linh tìm hiểu về Vật Liệu Gạch thông qua bài viết sau đây nhé.
Giới thiệu về vật liệu gạch
Vật liệu gạch truyền thống thường được làm từ đất sét hoặc đất đá. Sau quá trình nung ở nhiệt độ cao, vật liệu gạch được hình thành với độ cứng và độ bền cao, đồng thời có khả năng chịu lực tốt. Điều đặc biệt là gạch có sự đa dạng về màu sắc và mẫu mã, mang lại sự linh hoạt trong việc trang trí và thiết kế kiến trúc.
Gạch có thể được sản xuất bằng cách nung chín đất nhuyễn đóng khuôn, thường có màu đỏ nâu truyền thống. Ngoài ra, cũng có các loại gạch được làm từ bê tông mà không cần qua quá trình nung. Trên thực tế, gạch là một vật liệu xây dựng vô cùng quan trọng và không thể thiếu trong hầu hết các công trình kiến trúc ngày nay.
Các loại vật liệu gạch cơ bản
Vật liệu gạch xây dựng phần thô
Hiện nay, trên thị trường có hai loại gạch xây dựng cho phần thô chính, đó là gạch đất nung và gạch không nung.
Gạch đất nung là loại gạch truyền thống và đang được sử dụng rộng rãi, chiếm khoảng 80% thị phần. Trong khi đó, gạch không nung là loại gạch được tạo thành từ cốt liệu như đá, cát, xi măng hoặc sử dụng vật liệu phế thải và phụ gia.
Tuy gạch đất nung vẫn chiếm ưu thế trên thị trường, song sự phát triển của gạch không nung cũng đang dần thu hút sự quan tâm và được ứng dụng trong nhiều công trình xây dựng.
Gạch đất nung
Gạch đất nung, hay còn gọi là gạch đỏ hoặc gạch Tuynel, là một trong những loại gạch xây dựng được sản xuất với quy trình đơn giản, được coi là vật liệu gạch tốt nhất và có lịch sử lâu đời trong ngành xây dựng. Gạch đất nung được sản xuất bằng đất sét trộn với nước sau đó nhào kỹ và cho vào khuôn để tạo hình, phơi khô và cho vào lò nung.
Cách nung đất sét ở nhiệt độ cao cùng với củi, than đá, khí thiên nhiên trong nhiều giờ đồng hồ, thường từ 900-1200 độ Celsius, để tạo ra viên gạch màu đỏ hoặc đỏ nâu. Vật liệu gạch nung tiêu chuẩn phải có độ cứng và độ bền cao.
Gạch đặc và gạch lỗ là hai loại vật liệu gạch nung cơ bản và phổ biến được sử dụng trong nhiều công trình xây dựng lớn nhỏ. Chúng chiếm tới 80% lượng tiêu thụ gạch. Cả hai loại gạch đặc và gạch lỗ đều có ưu điểm và hạn chế riêng. Sự lựa chọn giữa hai loại này phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng trong từng công trình xây dựng cụ thể.
Gạch đất nung đặc | Gạch đất nung lỗ |
Gạch đặc là loại gạch không có lỗ thông qua cấu trúc của nó. Nó có độ chịu lực cao và khả năng chống thấm tốt hơn so với gạch lỗ. Do tính chất này, gạch đặc thường được sử dụng trong những vị trí yêu cầu khả năng chịu lực và chống thấm, chẳng hạn như móng, tường móng, bể phốt và tường phòng tắm. | Gạch lỗ có cấu trúc được thiết kế với các lỗ trống để giảm trọng lượng và tăng tính cách nhiệt. Loại gạch này thường được sử dụng trong xây dựng các tường bao ngoài và tường ngăn phòng. Lỗ trong gạch lỗ cũng giúp tăng khả năng hút ẩm và giảm sự co giãn nhiệt đối với gạch. |
Gạch đất nung có những ưu điểm sau:
- Giá thành rẻ: Gạch đất nung luôn được ưu tiên sử dụng rộng rãi trong xây dựng, thường dùng cho tường bao ngoài và tường ngăn phòng, gạch đặc dùng cho các vị trí chịu lực và chống thấm.
- Độ bền cao: Gạch đất nung có khả năng chịu lực tốt và tuổi thọ dài, giúp xây dựng các công trình có tính bền vững và đáng tin cậy.
- Khả năng chống chịu thời tiết: Gạch đất nung có khả năng chống chịu tốt với sự biến đổi thời tiết, không bị ảnh hưởng bởi nước mưa, ánh nắng mặt trời hay độ ẩm.
- Tính năng cách âm và cách nhiệt: Gạch đất nung có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và tạo sự thoải mái trong không gian sống.
Gạch Tuynel Đặc | Không có lỗ, được phân thành 3 nhóm: A1, A2 và B.Kích thước cố định: 220×105×55 mm.Chịu lực tốt, khả năng ngăn ngừa ẩm mốc cao.Loại gạch này thường được ứng dụng ở các vị trí yêu cầu chịu lực, độ bền cao như móng nhà, tường, bể nước, bể ngầm hay tường bao, đổ cửa,…Trọng lượng nặng và giá cao hơn gạch lỗ. Vì kết cấu đặc nên gạch nặng, chi phí cao hơn so với các loại gạch rỗng. Vì chất lượng tốt và tính ứng dụng cao nên giá của loại gạch này ngoài thị trường thường cao hơn từ 2 tới 3 lần so với các loại gạch ống.Gạch đặc 100: Đây là gạch đất nung không có lỗ, kích thước thông thường là 100 x 100 x chiều dài tùy ýGạch đặc 150: Tương tự như gạch đặc 100, đây là loại gạch đất nung không có lỗ, nhưng có kích thước khác, thông thường là 150 x 150 x chiều dài tùy ý. |
Gạch nung 2 Lỗ | Có kích thước 220 x 105 x 60mm, tương tự gạch tuynel đặcNhẹ và giá thành rẻ hơn, nhưng khả năng chịu lực và chống thấm kém.Trọng lượng mỗi viên gạch nặng khoảng 2kg khả năng hút ẩm từ 14%-18%Loại gạch này thường được lựa chọn cho các vị trí như vách ngăn phòng, tường bao trang trí. Vì tính chịu lực và độ chống thấm kém nên loại gạch này bị hạn chế ở các vị trí như phòng tắm, bếp. Chúng khiến tường dễ bị mốc, độ bền thấp. |
Gạch nung 3 và 5 Lỗ | Có khả năng chịu lực và trọng tải tốt.Thường được sử dụng cho cách âm và cách nhiệt.Gạch nung 3-5 lỗ thường được dùng để xây tường chịu lực hoặc những chỗ trang trí không cần trát. |
Gạch nung 4 Lỗ | Kích thước nhỏ gọn, đẹp mắt, thông thường là 80 x 80 x 180mm.Khả năng chịu lực cao và nhẹ, giá thành phù hợp.Gạch thấm nước tương đối nên khả năng chống ẩm kém. |
Gạch nung 6 Lỗ | Phổ biến nhất với kích thước 220×150×15mm.Nhẹ và giá phù hợp, nhưng không đáp ứng được khả năng chống ẩm và chịu lực cao.Làm lớp chống nóng cho hoặc cho tường vây, tránh xây ở các vị trí cần chịu lực hoặc chống thấm. Loại gạch này thường được chọn xây tường 150. |
Gạch không nung
Gạch không cần nung (hay còn được gọi là gạch block), được tạo thành từ xi măng và đạt các chỉ số cơ học như cường độ nén, uốn và độ hút nước mà không cần trải qua quá trình nung. Quá trình định hình và đóng rắn của gạch không nung thường được tăng cường bằng lực ép, lực rung hoặc cả hai để đảm bảo độ bền và chất lượng của sản phẩm.
Gạch không nung tiết kiệm nhiên liệu, tận dụng được nguồn nguyên liệu rẻ, có sẵn ở khắp mọi nơi. Do đó, giá của loại gạch không nung này thường rẻ hơn rất nhiều so với loại gạch nung truyền thống.
Đặc tính gạch không nung:
- Cường độ ổn: chịu nén đạt từ 130-150kg/cm2 và kháng uốn khoảng 43kg/cm2.
- Độ hút ẩm tốt: thường trong khoảng 8-10%.
- Độ chịu nhiệt: chịu nhiệt lên đến 1000 độ C.
- Các kích thước thông dụng: 600x80x150 mm, 60x100x150mm, 60x200x150mm và nhiều kích thước khác.
- Ứng dụng phổ biến: Gạch không nung được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà cửa, từ các công trình phụ trợ nhỏ đến các công trình kiến trúc cao tầng.
- Mang tính thẩm mỹ cao: Loại gạch này có nhiều chủng loại sản phẩm và ứng dụng cho nhiều hạng mục thi công, bao gồm xây tường, lát nền, kè đê và trang trí.Gạch không nung được đánh giá là một loại gạch xây dựng thân thiện với môi trường.
Gạch không nung bao gồm các loại thông dụng như gạch xi măng cốt liệu, gạch bê tông nhẹ, gạch ống, gạch polymer hóa, gạch bê tông thủ công và nhiều loại khác. Các loại gạch không nung phổ biến hiện nay bao gồm: gạch xỉ, gạch bê tông, gạch nhẹ chưng áp, gạch bê tông bọt, và nhiều loại khác.
Gạch xỉ, ba vanh | Nguyên liệu chính của loại gạch này là xỉ than, được trộn với vôi hoặc xi măng để tạo kết dính và nén trong quá trình sản xuất.Loại gạch này có ứng dụng trong xây dựng từ lâu, giúp tái sử dụng nguồn nguyên liệu đã qua sử dụng với chi phí thấp.Quá trình sản xuất gạch thường được thực hiện thủ công, với sự hỗ trợ hạn chế từ máy móc. Công suất sản xuất thấp và lực ép không đủ, làm giảm chất lượng của gạch.Giá thành rẻ, không chứa chất gây độc hại và thuận tiện trong thi công.Độ nén kém nên cường độ chịu lực thấp, khả năng cách âm và cách nhiệt chỉ đạt mức trung bình.Chiếm 8% ít hơn so với các nguyên liệu còn lại nên khả năng chịu lực kém, không cao. Loại gạch này thường được sử dụng để xây tường bao vườn, công trình phụ và các công trình nhỏ khác. |
Gạch không nung bê tông khí chưng áp (gạch AAC) | Thành phần cấu tạo gồm cát mịn, xi măng, thạch cao, vôi, bột nhôm,bột đá vôi xơ cứng, nước và phụ gia tạo bọt khí. Độ cứng chắc cao, phù hợp cho mọi loại công trình xây dựng.Trọng lượng nhẹ, phù hợp cho công trình nền móng yếu và xây cao tầng.Khả năng cách âm, cách nhiệt, chống cháy, chống mối mọt tốt.Kích thước gạch lớn, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.Khả năng chống thấm hạn chế, không phù hợp cho công trình tiếp xúc nước. |
Gạch không nung bê tông bọt (gạch CLC) | Vật liệu gạch không nung được làm từ bọt xốp hoặc hỗn hợp bọt xốp và xi măng, cát, nước và phụ gia tạo bọt khí.Độ cứng chắc tốt. Phù hợp cho công trình nền móng yếu.Khả năng cách âm, cách nhiệt, chống cháy, chống mối mọt tốt.Kích thước gạch lớn, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.Độ chịu nén hạn chế, không phù hợp cho công trình cao tầng.Khả năng chống thấm chưa cao, không phù hợp cho công trình tiếp xúc nước. |
Gạch không nung bê tông xốp EPS | Thành phần cấu tạo gồm xi măng, nước, phụ gia bê tông và hạt xốp EPS.Trọng lượng nhẹ, phù hợp cho mọi chất lượng nền móng công trình.Khả năng cách âm, cách nhiệt, chống thấm, chống mối mọt tốt.Kích thước gạch lớn, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.Độ chịu lực thấp nhất trong các loại gạch không nung, không phù hợp cho khung xây tường và công trình cao tầng.Yêu cầu sử dụng kèm loại vữa trát chuyên dụng. |
Vật liệu gạch xây dựng phần hoàn thiện
Gạch men
Gạch men (hay còn gọi là gạch Granite), là loại gạch được sản xuất thông qua quá trình tráng men, tạo ra một bề mặt mịn và bóng. Quá trình này thường bao gồm việc áp dụng lớp men sứ hoặc men khoáng chất lên bề mặt của gạch thông qua sự nung chảy ở nhiệt độ cao. Kết quả là gạch men có bề mặt sáng bóng, mịn màng, và có độ bền cao.
Gạch men thường được sử dụng trong việc hoàn thiện nội thất và ngoại thất của các công trình xây dựng. Sự đa dạng về màu sắc, kích thước và hoa văn của gạch men cho phép nó phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau, từ cổ điển đến hiện đại.
Đồng thời, đặc tính chống trượt và chống thấm của gạch men cũng là một điểm mạnh khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho việc lát sàn, lát tường, hoặc trang trí bề mặt trong các không gian như nhà ở, cửa hàng, văn phòng, và nhiều nơi khác.
Đặc điểm về vật liệu gạch men
- Gạch men được làm từ đá granite tự nhiên, một loại đá tự nhiên cứng và có độ bền cao.
- Đá granite có màu sắc và hoa văn tự nhiên đa dạng, từ những sắc màu trung tính như trắng, xám đến các màu đậm như đen, đỏ, xanh, vàng, tạo nên một lựa chọn phong phú cho thiết kế nội thất và ngoại thất.
Ưu điểm của gạch men:
- Độ bền cao: Gạch men có khả năng chịu lực tốt và kháng mài mòn, do đó thích hợp cho khu vực có tải trọng cao hoặc tiếp xúc thường xuyên với ma sát, chẳng hạn như sàn nhà, lối đi, bậc cầu thang.
- Khả năng chống trầy xước: Bề mặt gạch men thường rất cứng và kháng trầy xước, giúp bảo quản nét đẹp của sản phẩm trong thời gian dài.
- Dễ vệ sinh: Gạch men không thấm nước, dễ lau chùi và không dễ bám bẩn, giúp giữ cho không gian sạch sẽ và dễ dàng bảo quản.
Ứng dụng vật liệu gạch men
- Ngoại thất: Gạch men thường được sử dụng để lát sàn ngoại thất, sân vườn, hành lang, sân hiên, hồ bơi và các khu vực tiếp xúc với thời tiết và môi trường khắc nghiệt.
- Nội thất: Gạch men có thể được sử dụng để lát sàn, tường, bàn làm việc, bếp, cầu thang, và các bề mặt khác trong không gian nội thất, mang đến vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng.
- Các công trình công cộng: Gạch men cũng được sử dụng rộng rãi trong các công trình công cộng như sân bay, nhà ga, khách sạn, trung tâm thương mại, nhà hàng và các dự án kiến trúc khác.
- Nhờ những đặc điểm về độ bền, tính thẩm mỹ và dễ bảo quản, gạch men (gạch granite) đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong xây dựng và trang trí nội thất, mang lại không chỉ sự chắc chắn mà còn vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng.
Gạch tàu
Gạch tàu là một loại gạch truyền thống có nguồn gốc từ Trung Quốc và được sản xuất từ đất sét tự nhiên thông qua quá trình nung ở nhiệt độ cao. Đặc điểm nổi bật của gạch tàu là màu sắc tự nhiên, thường là màu đỏ đất hoặc màu nâu, cùng với bề mặt mờ và vẻ đẹp đậm chất truyền thống.
Về tính chất cơ học, gạch tàu thường có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho việc sử dụng trong xây dựng các công trình như nhà ở, công trình công cộng, hay kiến trúc truyền thống.
Tuy nhiên, do là sản phẩm truyền thống và không trải qua quá trình tráng men nên gạch tàu có thể không có độ bóng và mịn màng như gạch men. Điều này có thể là một yếu tố cần cân nhắc trong việc sử dụng gạch tàu cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Màu sắc của gạch tàu | |
Gạch tàu thường có màu đỏ gốm tự nhiên do quá trình nung, tạo nên vẻ đẹp ấm áp và cổ điển. Màu đỏ gốm này có thể có sắc đậm hoặc nhạt tùy thuộc vào quy trình sản xuất. | Ngoài màu đỏ gốm, gạch tàu cũng có thể có các màu sắc khác như xám, nâu, vàng, trắng và đen. Tuy nhiên, màu sắc này thường không phong phú như một số loại gạch khác |
Ưu điểm của gạch tàu | |
Gạch tàu có khả năng điều chỉnh nhiệt độ, giúp bề mặt mát vào mùa hè, ấm vào mùa đông, luôn mát mẻ khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và ấm áp trong thời tiết lạnh. | Gạch tàu có khả năng hút ẩm từ môi trường xung quanh, giúp duy trì độ ẩm tự nhiên trong không gian. |
Nhược điểm của gạch tàu | |
Do tính chất của gạch và môi trường xung quanh, gạch tàu có thể dễ bị bám rêu và mất đi sự tươi mới ban đầu theo thời gian. | Gạch tàu còn có khả năng chịu lực thấp hơn so với một số loại gạch khác, do đó nên cân nhắc sử dụng trong các công trình có yêu cầu về tải trọng cao. |
Ứng dụng của gạch tàu | |
Gạch tàu thường được sử dụng để xây dựng các công trình có phong cách cổ, kiểu xưa cũ hoặc giả cổ, như đình làng, chùa, sân, đường đi, chòi nghỉ và các công trình mang tính chất trang trí. Gạch tàu thường được sử dụng để xây dựng các công trình có phong cách cổ, kiểu xưa cũ hoặc giả cổ, như đình làng, chùa, sân, đường đi, chòi nghỉ và các công trình mang tính chất trang trí. | Mặc dù gạch tàu có một số nhược điểm như khả năng chịu lực thấp và dễ bị rêu bám, nhưng với ưu điểm như bề mặt mát, khả năng hút ẩm tốt và tính thẩm mỹ, nó vẫn được sử dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình mang phong cách cổ điển, tạo nên vẻ đẹp và sự độc đáo cho không gian kiến trúc. |
Gạch thẻ
Gạch thẻ là loại gạch ốp lát có khả năng chống thấm tốt, có kết cấu đan xen nên gắn rất chắc vào tường, vừa đạt hiệu quả trang trí vừa bảo vệ tường hiệu quả. Có 3 loại gạch thẻ phổ biến:
Gạch thẻ ốp tường trang trí:
- Hình dạng: Gạch thẻ trang trí thường có hình chữ nhật và có sự đa dạng về màu sắc và kích thước.
- Bề mặt: Thường có họa tiết giả gỗ hoặc các hoa văn để tạo điểm nhấn cho không gian trang trí.
- Ứng dụng: Gạch thẻ trang trí được sử dụng để trang trí phòng ăn, phòng bếp và phòng khách. Chúng cũng có khả năng chống thấm và chống ẩm mốc tốt.
Gạch thẻ xây dựng:
- Loại gạch: Gạch thẻ xây dựng bao gồm gạch Tuynel và gạch nung truyền thống.
- Ưu điểm: Gạch thẻ xây dựng có độ chắc chắn cao và khả năng chịu lực tốt.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong xây dựng công trình như tường xây thô.
Gạch thẻ mặt tiền:
- Hình dạng: Gạch thẻ mặt tiền thường có kích thước nhỏ, hình dạng chữ nhật và bề mặt hoàn thiện mịn.
- Màu sắc: Có độ tươi sáng và đều màu.
- Ứng dụng: Gạch thẻ mặt tiền được thiết kế để trang trí mặt tiền công trình, mang lại tính thẩm mỹ cao và bảo vệ công trình khỏi điều kiện thời tiết xấu.
Vật liệu gạch xây dựng phần trang trí
Gạch kính
Gạch kính là loại gạch được sản xuất từ các tấm kính cường lực hoặc kính thường. Chúng thường có bề mặt mịn và bóng, tạo cảm giác sang trọng và hiện đại cho không gian sử dụng.
Các ưu điểm của gạch kính bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt, dễ vệ sinh và chống thấm nước, điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho việc trang trí nội thất, nhất là trong các khu vực như phòng tắm, nhà bếp, hay các khu vực ẩm ướt.
Đặc điểm của gạch kính:
- Gạch kính thích hợp cho các công trình cao tầng vì khả năng chống bám dính tốt và dễ dàng vệ sinh, bảo trì.
- Gạch kính có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt và không bị ẩm mốc.
- Sử dụng gạch kính trên tòa nhà cao tầng tạo điểm nhấn và sự tinh tế.
- Gạch kính cho phép ánh sáng tự nhiên xuyên qua và chiếu sáng không gian bên trong.
- Tuy nhiên, gạch kính có thể gây nóng cho không gian bên trong.
- Cần áp dụng biện pháp chống nóng cho gạch kính như lớp phủ chống nhiệt hoặc hệ thống che nắng.
- Đảm bảo an toàn và tính hợp lý khi sử dụng gạch kính trong thi công nhà, bao gồm việc áp dụng biện pháp chống nóng phù hợp để đảm bảo sự thoải mái cho cư dân.
Ngoài ra, gạch kính cũng có thể được sử dụng cho các mục đích trang trí ngoại thất, tạo điểm nhấn cho các bức tường hoặc bề mặt trang trí khác. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án, gạch kính có thể có nhiều màu sắc, kích thước và hoa văn khác nhau, giúp tạo ra những thiết kế độc đáo và đa dạng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng gạch kính có thể trơn trượt khi ẩm ướt, vì vậy nên cân nhắc sử dụng chúng cho các khu vực không tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc cung cấp giải pháp chống trơn trượt phù hợp.
Gạch vụn
Gạch vụn (còn được gọi là gạch mosaic) là loại gạch nhỏ được cắt thành các miếng nhỏ hình vuông hoặc hình chữ nhật, thường có kích thước nhỏ hơn gạch truyền thống. Chúng thường được sử dụng để tạo ra các mảng màu, hoa văn hoặc hình ảnh trên bề mặt.
Ưu điểm của gạch vụn bao gồm:
- Đa dạng màu sắc và hoa văn: Gạch vụn có thể được sản xuất trong nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau, từ màu sắc rực rỡ đến màu sắc trung tính, giúp tạo ra các thiết kế đa dạng và phong phú.
- Linh hoạt trong thiết kế: Với kích thước nhỏ và hình dạng đa dạng, gạch vụn cho phép tạo ra các hoa văn phức tạp, hình ảnh hoặc kết cấu trên bề mặt, từ các hình học đơn giản đến các họa tiết phức tạp.
- Khả năng chịu nước: Với công nghệ sản xuất hiện đại, nhiều loại gạch vụn có khả năng chịu nước tốt, phù hợp cho việc sử dụng trong các khu vực ẩm ướt như nhà tắm hoặc nhà bếp.
- Tính thẩm mỹ cao: Gạch vụn thường mang lại cảm giác sang trọng và hiện đại cho không gian sử dụng, đặc biệt là khi được sử dụng để tạo ra các hoa văn hoặc hình ảnh phức tạp.
Tuy nhiên, điểm yếu của gạch vụn là việc lắp đặt và bảo dưỡng có thể đòi hỏi thời gian và công sức, đặc biệt là trong việc làm sạch các khe hở giữa các viên gạch sau một thời gian sử dụng.
Gạch thông gió
Gạch thông gió (hay còn được gọi là gạch bông gió) được thiết kế với các lỗ thông hơi, giúp tăng cường sự lưu thông của không khí trong không gian xây dựng. Là một loại gạch trang trí có hoạ tiết trang trí dạng rỗng, sử dụng chủ yếu để lấy sáng, lấy gió và chắn mưa. Đây là một loại gạch cổ điển, được làm thủ công hoàn toàn, thường có khiếm khuyết nhất định và giá thành tương đối rẻ. Đặc điểm này giúp cải thiện sự thoải mái và thông thoáng cho môi trường sống hoặc làm việc.
Loại gạch này thường được sử dụng cho các công trình như nhà ở, văn phòng, cửa hàng, hay các khu vực khác cần có sự thông thoáng và thoải mái. Các lỗ thông hơi trên bề mặt của gạch giúp làm giảm độ ẩm và mùi hôi trong không gian, đồng thời cung cấp luồng không khí tươi mới.
Một trong những ưu điểm của gạch thông gió là khả năng giữ ấm và cách âm tốt, đồng thời vẫn duy trì tính thẩm mỹ và tính chất trang trí của không gian. Tuy nhiên, việc lựa chọn gạch thông gió cần phải cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo tính phù hợp với môi trường sử dụng và nhu cầu cụ thể của công trình.
Kích thước của gạch thông gió thường được lựa chọn dựa trên diện tích không gian và ý đồ của kiến trúc sư. Hiện nay, có hai kích thước phổ biến cho loại gạch này:
Gạch thông gió 200×200 | Gạch thông gió 300×300 |
Kích thước thực tế thường dao động trong khoảng 190mm (190x190x65mm), mỗi viên nặng khoảng 2.7 – 3.6kg, và diện tích trung bình là 25 viên/m2. | Kích thước thực tế thường dao động trong khoảng 290mm (290x290x90mm), mỗi viên nặng khoảng 7.62 – 11kg, và diện tích trung bình là 11 viên/m2. |
Mục đích sử dụng của gạch thông gió là để tạo ra không gian sống mở, thoáng đãng trong ngôi nhà và giúp lấy ánh sáng tự nhiên và gió mát vào bên trong. Nó cũng được sử dụng phổ biến trong việc trang trí nhà cửa, như làm kệ sách, vách ngăn phòng, tường rào, bàn bếp và nhiều hơn nữa.
Một số ưu điểm của gạch thông gió bao gồm:
- Tạo không gian sống thoáng đãng, hòa nhập với thiên nhiên và mở rộng không gian.
- Giảm sự bí bách, đặc biệt là trong những ngôi nhà có diện tích hạn chế.
- Tạo cảm giác dễ chịu, thoải mái và cải thiện sức khỏe và tâm trạng của cư dân.
- Mang đến vẻ đẹp độc đáo và ấn tượng với mẫu mã, hoa văn và màu sắc đa dạng.
- Giúp tiết kiệm chi phí điện năng bằng cách tạo sự thoáng, mát và ánh sáng tự nhiên.
- Gạch thông gió không chỉ có tác dụng trang trí mà còn có lợi ích về môi trường và tiết kiệm năng lượng, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong thiết kế nội thất hiện đại và phong cách cổ điển.
Kết luận
Hy vọng rằng thông tin về vật liệu gạch mà Bê Tông Đúc Sẵn Y Linh đã tổng hợp qua bài viết trên, bạn có thể biết thêm về nhiều loại gạch hơn.
Bên cạnh đó, nếu bạn quan tâm và cần tìm hiểu thêm về nhiều sản phẩm vật liệu xây dựng khác như cọc bê tông đúc sẵn, tấm đan xi măng hay ống cống thoát nước. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được thông tin chi tiết và tư vấn từ đội ngũ chuyên gia. Chúng tôi sẽ rất hân hạnh được hỗ trợ bạn và đáp ứng các nhu cầu xây dựng của bạn.
BÊ TÔNG ĐÚC SẴN Y LINH
- Địa chỉ: 560 Bình Quới, Phường 28, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
- Hotline: 091 817 4578
- Email: vietnhut1975@gmail.com
- website: https://vlxdbetongducsan.vn