Bản vẽ tổng mặt bằng: Hướng dẫn chi tiết từ A đến Z

Mục Lục

Giới thiệu về bản vẽ tổng mặt bằng

Bản vẽ tổng mặt bằng là một bản vẽ kỹ thuật thể hiện góc nhìn từ trên xuống của toàn bộ khu đất và các hạng mục công trình trên đó. 

ban ve tong mat bang
  • Nó cung cấp một cái nhìn tổng quan về cách bố trí không gian, vị trí tương đối giữa các tòa nhà, đường giao thông, và các yếu tố cảnh quan. 

Trong bản vẽ này, các công trình được thể hiện bằng đường nét đơn giản, tập trung vào hình dạng và kích thước mặt bằng, không bao gồm chi tiết về mặt đứng hoặc nội thất. 

  • Ngoài ra, bản vẽ tổng mặt bằng còn hiển thị thông tin về địa hình, như đường đồng mức và hướng dốc.

Tầm quan trọng của bản vẽ tổng mặt bằng trong quy hoạch và thiết kế

Bản vẽ tổng mặt bằng đóng vai trò then chốt trong quá trình quy hoạch và thiết kế, vì nó giúp các chuyên gia hình dung được cách tổ chức không gian tổng thể của dự án. 

  • Thông qua bản vẽ này, kiến trúc sư và quy hoạch viên có thể đánh giá hiệu quả sử dụng đất, đảm bảo rằng các công trình được bố trí hợp lý, tối ưu hóa luồng giao thông và tận dụng được điều kiện tự nhiên. 

Trong giai đoạn đầu của dự án, bản vẽ tổng mặt bằng giúp phân tích các phương án thiết kế khác nhau, đánh giá tác động đến khu vực xung quanh, và tạo điều kiện cho việc phối hợp giữa các nhóm chuyên môn như kiến trúc, kết cấu, và hạ tầng.

ban ve tong mat bang

Vị trí của bản vẽ tổng mặt bằng trong hồ sơ thiết kế

Trong bộ hồ sơ thiết kế xây dựng, bản vẽ tổng mặt bằng thường xuất hiện ngay sau trang bìa và bảng danh mục bản vẽ. 

  • Vị trí này phản ánh tầm quan trọng của nó như một bản vẽ định hướng, giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt phạm vi và bố cục của dự án trước khi đi vào chi tiết kỹ thuật. 

Trong các giai đoạn thiết kế sơ bộ và cơ sở, bản vẽ tổng mặt bằng thường chi tiết hơn, đóng vai trò là cơ sở để phát triển các bản vẽ chuyên ngành như kiến trúc, kết cấu, và hệ thống kỹ thuật. 

  • Khi đến giai đoạn thiết kế kỹ thuật và bản vẽ thi công, nó vẫn được giữ lại nhưng thường ở dạng đơn giản hơn, chủ yếu để tham chiếu và định hướng.

Mục đích và chức năng của bản vẽ tổng mặt bằng

Bản vẽ tổng mặt bằng thể hiện bố cục tổng thể công trình

Mục đích chính của bản vẽ tổng mặt bằng là cung cấp một bức tranh toàn cảnh về cách các công trình và không gian được tổ chức trên khu đất. 

  • Bản vẽ tổng mặt bằng thể hiện hình dạng, kích thước, và vị trí chính xác của mỗi hạng mục, từ tòa nhà chính đến các công trình phụ trợ như nhà để xe, kho chứa, hoặc hồ bơi. 

Nó cũng chỉ rõ khoảng cách giữa các công trình, giúp đảm bảo tuân thủ quy định về khoảng lùi và không gian mở. 

  • Thông qua bố cục này, chủ đầu tư và các bên liên quan có thể đánh giá được hiệu quả sử dụng đất, cân bằng giữa diện tích xây dựng và không gian xanh. Bản vẽ tổng mặt bằng cũng xem xét khả năng mở rộng mặt bằng trong tương lai

Bản vẽ tổng mặt bằng hiển thị mối quan hệ giữa các hạng mục

Bản vẽ tổng mặt bằng không chỉ thể hiện vị trí của từng hạng mục mà còn làm rõ mối quan hệ giữa chúng. 

  • Ví dụ, nó cho thấy nhà bếp gần khu vực ăn uống ngoài trời như thế nào, hay phòng khách mở ra hướng vườn ra sao. 
ban ve tong mat bang

Trong các dự án phức tạp như khu công nghiệp hoặc khu đô thị, bản vẽ này giúp hiểu được sự tương tác giữa các khu chức năng – ví dụ, vị trí của khu dân cư so với trung tâm thương mại và trường học. 

  • Mối quan hệ này không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt chức năng, giúp tối ưu hóa quy trình vận hành và cải thiện trải nghiệm người dùng

Bản vẽ tổng mặt bằng cung cấp thông tin về địa hình và địa vật

Ngoài các công trình do con người tạo ra, bản vẽ tổng mặt bằng còn cung cấp thông tin chi tiết về điều kiện tự nhiên của khu đất. 

  • Đường đồng mức được vẽ để biểu thị sự thay đổi độ cao, cho phép các kỹ sư và kiến trúc sư hiểu rõ hơn về địa hình, từ đó có những quyết định sáng suốt về định vị công trình và thiết kế nền móng. 

Các yếu tố địa vật như cây lớn hiện hữu, suối, ao hồ, hoặc các tảng đá cũng được ghi nhận, vừa để bảo tồn vừa để tích hợp vào thiết kế cảnh quan. Đặc biệt, bản vẽ cũng chỉ ra các đặc điểm nhân tạo như đường dây điện, đường ống ngầm, hay ranh giới pháp lý, giúp tránh xung đột và tuân thủ quy định.

Bản vẽ tổng mặt bằng hỗ trợ quy hoạch giao thông và hạ tầng

Một trong những chức năng quan trọng nhất của bản vẽ tổng mặt bằng là định hướng hệ thống giao thông và hạ tầng kỹ thuật. 

  • Bản vẽ tổng mặt bằng thể hiện rõ ràng cách bố trí các tuyến đường – từ đường chính dành cho xe hơi đến lối đi bộ và đường xe đạp, giúp đảm bảo luồng di chuyển mượt mà và an toàn. 

Vị trí của bãi đỗ xe, điểm dừng xe buýt, và lối vào công trình cũng được chỉ ra, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận. 

  • Đối với hạ tầng, bản vẽ thể hiện tuyến đường của các hệ thống ngầm như cấp nước, thoát nước, điện, và viễn thông. Bản vẽ tổng mặt bằng giúp phối hợp giữa các hệ thống này để tránh chồng chéo và tối ưu hóa hiệu suất

Các thành phần chính của bản vẽ tổng mặt bằng

Ranh giới và hướng Bắc của bản vẽ tổng mặt bằng

Ranh giới khu đất được thể hiện bằng đường đậm, thường là dạng đa giác với các cạnh có kích thước chính xác, giúp xác định rõ phạm vi sở hữu và quyền sử dụng đất. 

  • Trong nhiều trường hợp, ranh giới còn được bổ sung thông tin như số thửa đất, diện tích, và các điểm mốc quan trọng. 
  • Hướng Bắc luôn được chỉ rõ trên bản vẽ, thường bằng một mũi tên hoặc biểu tượng la bàn, giúp định hướng chính xác vị trí của công trình trong không gian thực tế. 
ban ve tong mat bang

Việc biết hướng Bắc rất quan trọng trong việc tối ưu hóa hướng nhà, tận dụng ánh sáng tự nhiên, và xem xét ảnh hưởng của gió mùa.

Các công trình và hạng mục của bản vẽ tổng mặt bằng

Nhà chính trong bản vẽ tổng mặt bằng

Được thể hiện với kích thước và hình dạng chính xác, thường là hạng mục lớn nhất và nổi bật nhất trên bản vẽ. Vị trí cửa chính, sân trước, và các chi tiết quan trọng như hiên nhà hoặc ban công cũng được chỉ rõ.

Các công trình phụ trợ trong bản vẽ tổng mặt bằng

Bao gồm garage, kho chứa, nhà khách, hoặc nhà bếp ngoài trời, được vẽ với tỷ lệ và vị trí chính xác so với nhà chính. Mỗi hạng mục này thường được gắn nhãn để dễ nhận biết.

Cây xanh và cảnh quan trong bản vẽ tổng mặt bằng

Cây lớn hiện hữu được thể hiện bằng vòng tròn tương ứng với đường kính tán cây, giúp đánh giá tác động của chúng đến công trình. Các khu vực cảnh quan như vườn rau, sân chơi, hoặc khu thiền được phác thảo để thể hiện ý tưởng thiết kế tổng thể

Giao thông và lối đi trong bản vẽ tổng mặt bằng 

Đường nội bộ trong bản vẽ tổng mặt bằng

Là các tuyến đường chính trong khu đất, kết nối các hạng mục lớn. Chiều rộng và bán kính cong của đường được vẽ chính xác để đảm bảo xe có thể di chuyển dễ dàng.

Đường dành cho xe trong bản vẽ tổng mặt bằng

Bao gồm đường vào chính, bãi đỗ xe, và đường dẫn đến garage. Kích thước chỗ đỗ xe và hướng đỗ được chỉ rõ để tối ưu hóa không gian và đảm bảo an toàn.

Lối đi bộ và vỉa hè trong bản vẽ tổng mặt bằng

Thể hiện bằng đường mảnh hơn, thường nối các khu vực như sân sau, vườn, hoặc khu giải trí. Vỉa hè dọc đường nội bộ cũng được vẽ, đôi khi với các chi tiết về vật liệu như gạch lát hoặc sỏi.

Ký hiệu và tiêu chuẩn của bản vẽ tổng mặt bằng

Ký hiệu tiêu chuẩn trong bản vẽ tổng mặt bằng

Ký hiệu phương hướng trong bản vẽ tổng mặt bằng

  • Mũi tên chỉ hướng Bắc là ký hiệu phổ biến nhất, thường được vẽ đậm và có thể kèm theo chữ “N” hoặc “North”. 
  • Ngoài ra, có thể thấy biểu tượng la bàn với các hướng Đông (E), Tây (W), Nam (S) được chỉ rõ, giúp định hướng toàn diện hơn. 

Trong một số bản vẽ, hướng Bắc thực (True North) và Bắc từ tính (Magnetic North) đều được thể hiện, phục vụ cho việc đo đạc chính xác.

Ký hiệu vật liệu trong bản vẽ tổng mặt bằng

Mỗi loại vật liệu có một mẫu hình riêng, ví dụ như đường chéo chữ X cho bê tông, đường song song cho gỗ, hoặc các chấm nhỏ cho đất. 

  • Đối với các khu vực như bãi cỏ hay sân lát gạch, ký hiệu thường là các đường cong uốn lượn hoặc mẫu lưới. 
  • Mỗi ký hiệu thường đi kèm với chú thích hoặc bảng ký hiệu ở góc bản vẽ.

Ký hiệu cây xanh trong bản vẽ tổng mặt bằng

  • Cây lá rộng thường được biểu thị bằng hình tròn đặc, trong khi cây lá kim là hình tam giác. 
  • Kích thước của hình vẽ tương ứng với đường kính tán cây, giúp đánh giá tác động bóng râm.
  •  Cây cụ thể như cọ hay bạch đàn có thể có ký hiệu đặc trưng. 
  • Đôi khi, cây còn được vẽ với phóng chiếu bóng để mô phỏng tác động vào các thời điểm khác nhau trong ngày.

Tỷ lệ bản vẽ trong bản vẽ tổng mặt bằng

Tỷ lệ cho công trình nhỏ (1:100, 1:200) trong bản vẽ tổng mặt bằng

Tỷ lệ 1:100 thường được sử dụng cho nhà ở riêng lẻ hoặc các công trình nhỏ, cho phép thể hiện chi tiết như cấu trúc cửa sổ hay bố trí nội thất. 

  • Ở tỷ lệ này, 1 cm trên bản vẽ tương đương 1 m trong thực tế. 
  • Tỷ lệ 1:200 phù hợp cho các biệt thự lớn hoặc tòa nhà văn phòng nhỏ, cung cấp cái nhìn tổng thể hơn về bố cục công trình và cảnh quan xung quanh.

Tỷ lệ cho công trình lớn (1:500, 1:1000) trong bản vẽ tổng mặt bằng

Đối với các dự án quy mô lớn như khu đô thị, khu công nghiệp, hoặc khuôn viên trường đại học, tỷ lệ 1:500 và 1:1000 được sử dụng phổ biến. 

  • Ở tỷ lệ 1:500, các khối công trình chính và đường giao thông vẫn có thể nhận diện rõ ràng. 
  • Tỷ lệ 1:1000 thích hợp cho các dự án cực lớn, giúp người xem nắm bắt mối quan hệ giữa các khu chức năng, hệ thống cây xanh, và kết nối với khu vực xung quanh.

Quy trình lập bản vẽ tổng mặt bằng

Thu thập dữ liệu cho bản vẽ tổng mặt bằng

Nhóm kỹ sư trắc địa sử dụng máy toàn đạc điện tử (Total Station) và GPS RTK để đo đạc chính xác tọa độ, cao độ, và đặc điểm địa hình khu đất. 

  • Công nghệ LiDAR trên drone cũng được sử dụng để quét 3D toàn bộ địa hình, tạo ra đám mây điểm chi tiết. 
  • Ngoài ra, họ còn thu thập thông tin về đất đá, mực nước ngầm, và các công trình ngầm hiện có bằng cách khoan lấy mẫu và sử dụng radar xuyên đất (GPR).

Sau đó, kiến trúc sư và quy hoạch viên nghiên cứu kỹ các văn bản pháp lý như quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch chi tiết 1/500, và quy chế quản lý kiến trúc. 

  • Họ tham vấn chính quyền địa phương về các kế hoạch phát triển trong tương lai, như mở rộng đường hoặc xây dựng công viên. 
  • Đồng thời, họ phân tích các yếu tố văn hóa-xã hội và kinh tế của khu vực để đảm bảo dự án hòa nhập với cộng đồng xung quanh.

Phân tích và đánh giá công trình

Nhóm thiết kế tổ chức các buổi họp và seminar với chủ đầu tư để hiểu rõ tầm nhìn và mục tiêu của dự án. 

  • Họ sử dụng các kỹ thuật như lập bản đồ tư duy và phân tích SWOT để xác định các chức năng chính, phụ và mối quan hệ giữa chúng. 
  • Đồng thời, họ nghiên cứu các dự án tương tự và thu thập ý kiến từ người dùng tiềm năng thông qua khảo sát và phỏng vấn, giúp tinh chỉnh các yêu cầu chức năng.

Các chuyên gia môi trường và kỹ sư xây dựng phân tích dữ liệu khí tượng thủy văn để đánh giá hướng gió, lượng mưa, và nguy cơ lũ lụt. 

  • Họ sử dụng phần mềm mô phỏng để nghiên cứu quỹ đạo mặt trời, xác định khu vực có nhiều ánh sáng hoặc bóng râm. 
  • Địa chất công trình được phân tích kỹ để đánh giá khả năng chịu lực của đất và nguy cơ trượt lở. 

Cuối cùng, họ kiểm kê hệ sinh thái tại chỗ, xác định các loài cây quý hoặc hành lang sinh thái cần bảo tồn.

Thiết kế sơ bộ công trình

Kiến trúc sư sử dụng phần mềm BIM (Building Information Modeling) như Revit để tạo các khối 3D đại diện cho các công trình. 

  • Họ sắp xếp và xoay các khối này trên mô hình địa hình số để tối ưu hóa tầm nhìn, lưu thông gió, và tiếp cận ánh sáng tự nhiên. 
  • Các phương án bố trí được tạo ra và so sánh dựa trên tiêu chí như hiệu quả sử dụng đất, mối quan hệ giữa các chức năng, và tác động đến cảnh quan.

Song song với bố trí công trình, các kỹ sư giao thông sử dụng phần mềm như VISSIM để mô phỏng luồng di chuyển của người và xe. 

ban ve tong mat bang
  • Họ thử nghiệm các cấu hình đường khác nhau, đánh giá chiều rộng làn xe, bán kính cong, và vị trí giao cắt. 
  • Đối với giao thông nội bộ, họ áp dụng nguyên tắc “walkable community”, tạo ra mạng lưới đường đi bộ và xe đạp an toàn, kết nối các điểm quan trọng. 
  • Các yếu tố như điểm dừng xe buýt, bãi đỗ xe, và lối vào khẩn cấp cũng được tích hợp vào kế hoạch.

Hoàn thiện bản vẽ tổng mặt bằng

Sử dụng AutoCAD hoặc MicroStation, kỹ sư chuyển các ý tưởng thiết kế thành bản vẽ 2D chi tiết. Mỗi hạng mục được vẽ đúng tỷ lệ và sử dụng ký hiệu tiêu chuẩn theo TCVN. 

  • Thông tin như cao độ, kích thước, và vật liệu được ghi chú rõ ràng. 
  • Các chi tiết quan trọng như giao cắt đường, hệ thống thoát nước, và kế hoạch cảnh quan được thể hiện trong các bản vẽ phóng to.

Bản vẽ hoàn chỉnh được chuyển qua định dạng PDF và in ra khổ lớn để đội ngũ đa ngành kiểm tra. 

  • Họ sử dụng bảng kiểm tra (checklist) để xác nhận sự tuân thủ các tiêu chuẩn, quy chuẩn, và yêu cầu của chủ đầu tư. 
  • Bất kỳ xung đột nào giữa các hệ thống (ví dụ: đường ống nước cắt ngang dầm) đều được ghi nhận và giải quyết. 
  • Đồng thời, bản vẽ được chồng lên mô hình 3D trong phần mềm BIM để kiểm tra sự phù hợp không gian. 
  • Sau khi điều chỉnh, bản vẽ được trình lên cấp quản lý để phê duyệt.

Xem thêm: Bản vẽ thi công

Đánh giá